EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maples
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maples
maple /'meipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thích
gỗ thích
← Xem thêm từ maple
Xem thêm từ mapless →
Từ vựng liên quan
apl
m
ma
map
maple
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…