EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mare
mare /'meə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa cái
← Xem thêm từ marcotting
Xem thêm từ mare's nest →
Từ vựng liên quan
are
m
ma
mar
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…