ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marge


marge /mɑ:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) mép, bờ, lề

danh từ


  (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…