EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marge
marge /mɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) mép, bờ, lề
danh từ
(thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)
← Xem thêm từ margay
Xem thêm từ margin →
Từ vựng liên quan
m
ma
mar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…