EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
margay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
margay
margay /'mɑ:gei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) mèo rừng
← Xem thêm từ margaritic
Xem thêm từ marge →
Từ vựng liên quan
ay
gay
m
ma
mar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…