EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
margaritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
margaritic
margaritic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) trân châu
← Xem thêm từ margarite
Xem thêm từ margay →
Từ vựng liên quan
gar
ic
it
m
ma
mar
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…