ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ margining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng margining


margin /'mɑ:dʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mép, bờ, lề
on the margin of a lake → trên bờ hồ
in the margin of the page → ở lề trang sách
  số dư, số dự trữ
a margin of 600d → một số tiền dự trữ 600 đồng
  giới hạn
  (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
to escape death by a narrow margin
  suýt chết

@margin
  bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
  m. of safety hệ số an toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…