ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marries


marry /'mæri/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cưới (vợ), lấy (chồng)
  lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
to marry off one's daughter to somebody → gả con gái, gả tống con gái
  (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ

nội động từ


  kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
* thán từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…