EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marring
mar /mɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm hại
to make or mar
→ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
← Xem thêm từ marries
Xem thêm từ marriticide →
Từ vựng liên quan
in
m
ma
mar
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…