ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marring


mar /mɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hư, làm hỏng, làm hại
to make or mar → một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…