EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marshalcies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marshalcies
marshalcy /'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế
← Xem thêm từ marshal
Xem thêm từ marshalcy →
Từ vựng liên quan
ci
ha
m
ma
mar
mars
marsh
marshal
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…