ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mashers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mashers


masher /'mæʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nghiền, người bóp nát
  (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…