EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mashers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mashers
masher /'mæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiền, người bóp nát
(từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
← Xem thêm từ masher
Xem thêm từ mashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
er
he
her
hers
m
ma
mash
masher
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…