ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masterly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masterly


masterly /'mɑ:stəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thầy
  bậc thầy, tài giỏi, tài cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…