ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mastermind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mastermind


mastermind /'mɑ:stəmaind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))

ngoại động từ


  vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…