ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masterminded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masterminded


mastermind /'mɑ:stəmaind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))

ngoại động từ


  vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Nissan, which fired Ghosn as chairman days after his arrest, has said the misconduct was masterminded by the once-celebrated executive with the help of former Representative Director Greg Kelly, who was also indicted for the first time on Monday.


Xem tất cả câu ví dụ về mastermind /'mɑ:stəmaind/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…