ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mavericks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mavericks


maverick /'mævərik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  con bê chưa đánh dấu
  người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc

@maverick
  (thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…