EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maxillo-facial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maxillo-facial
maxillo-facial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) hàm mặt
← Xem thêm từ maxilliped
Xem thêm từ maxim →
Từ vựng liên quan
ac
ax
axil
ci
cia
fa
facia
facial
ill
lo
m
ma
max
maxi
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…