ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maximize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maximize


maximize /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng lên đến tột độ

@maximize
  làm cực đại

Các câu ví dụ:

1. The Civil Aviation Authority of Vietnam has asked airlines to maximize flights for tourists leaving Da Nang.


Xem tất cả câu ví dụ về maximize /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…