EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maximized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maximized
maximize /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm tăng lên đến tột độ
@maximize
làm cực đại
← Xem thêm từ maximize
Xem thêm từ maximizes →
Từ vựng liên quan
ax
m
ma
max
maxi
maxim
maximize
mi
xi
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…