ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maximized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maximized


maximize /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng lên đến tột độ

@maximize
  làm cực đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…