EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meadow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meadow
meadow /'medou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
← Xem thêm từ Meade, James Edward
Xem thêm từ meadowland →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dow
ea
m
me
mead
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…