EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meagre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meagre
meagre /'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
a meager meal
→ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
← Xem thêm từ meagerly
Xem thêm từ meagrely →
Từ vựng liên quan
ea
eagre
m
me
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…