EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mealtimes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mealtimes
mealtime /'mi:ltaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ ăn
← Xem thêm từ mealtime
Xem thêm từ mealy →
Từ vựng liên quan
alt
ea
m
me
meal
mealtime
mes
ti
time
times
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…