EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mealy-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mealy-mouthed
mealy-mouthed /'mi:limauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt
màu mè
← Xem thêm từ mealy
Xem thêm từ mealybug →
Từ vựng liên quan
ea
he
m
me
meal
mealy
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…