ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meanders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meanders


meander /mi'ændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) chỗ sông uốn khúc
  (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
  (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

nội động từ


  ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
  đi lang thang, đi vơ vẩn

@meander
  uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…