EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meandrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meandrine
meandrine /mi'ændrin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
← Xem thêm từ meanders
Xem thêm từ meaner →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
andrin
ea
in
m
me
Mean
mean
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…