ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meandrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meandrine


meandrine /mi'ændrin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…