EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meaningly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meaningly
meaningly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách có ý nghĩa
← Xem thêm từ meaninglessly
Xem thêm từ meanings →
Từ vựng liên quan
an
ea
in
m
me
Mean
mean
meaning
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…