ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meanings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meanings


meaning /'mi:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghĩa, ý nghĩa
what is the meaning of this word? → từ này nghĩa là gì?
with meaning → có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

tính từ


  có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
a meaning look → một cái nhìn đầy ý nghĩa

@meaning
  ý nghĩa; ỹ nghĩa
  geometric(al) m. ý nghĩa hình học

Các câu ví dụ:

1. Consumer scrutiny is likely to be even greater towards companies using self-made schemes to meet ambitious targets for "sustainable" sourcing - a label that is already ambiguous because it has many standards and meanings.


Xem tất cả câu ví dụ về meaning /'mi:niɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…