ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meanly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meanly


meanly /'mi:nli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…