mechanic /mi'kænik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí
@mechanic
cơ học
m. of fluids cơ học chất lỏng
analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học lượng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết
Các câu ví dụ:
1. At the age of 70, few expected that the elderly bicycle mechanic would go on to earn a Bachelor of Laws degree from Hue University.
Xem tất cả câu ví dụ về mechanic /mi'kænik/