ex. Game, Music, Video, Photography

At the age of 70, few expected that the elderly bicycle mechanic would go on to earn a Bachelor of Laws degree from Hue University.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mechanic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the age of 70, few expected that the elderly bicycle mechanic would go on to earn a Bachelor of Laws degree from Hue University.

Nghĩa của câu:

mechanic


Ý nghĩa

@mechanic /mi'kænik/
* danh từ
- thợ máy, công nhân cơ khí

@mechanic
- cơ học
- m. of fluids cơ học chất lỏng
- analytical m. có học giải tích
- Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
- quantum m. cơ học lượng tử
- statistic m. cơ học thống kê
- theoretical m. cơ học lý thuyết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…