ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meddlersome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meddlersome


meddlersome /'medlsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…