EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meddlesome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meddlesome
meddlesome
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy
← Xem thêm từ meddles
Xem thêm từ meddlesomeness →
Từ vựng liên quan
dd
m
me
med
meddle
meddles
om
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…