ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meddlesomeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meddlesomeness


meddlesomeness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…