EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medicare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medicare
medicare
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi
← Xem thêm từ medicaments
Xem thêm từ medicaster →
Từ vựng liên quan
are
car
care
edi
ic
m
me
med
medic
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…