ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meditate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meditate


meditate /'mediteit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm

ngoại động từ


  trù tính

Các câu ví dụ:

1. A golden Buddha shrine in the Chantarangsay Pagoda, also known as Chandaransi (Moonlight), the first Khmer pagoda opened in Saigon in 1946, welcoming devout Buddhists to pray and meditate.


Xem tất cả câu ví dụ về meditate /'mediteit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…