EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meditator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meditator
meditator /'mediteitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngẫm nghĩ, người trầm tư
← Xem thêm từ meditativeness
Xem thêm từ mediterranean →
Các câu ví dụ:
1. And she is a good
meditator
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về meditator /'mediteitə/
Từ vựng liên quan
at
edi
edit
it
ita
m
me
med
or
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…