ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ megawatt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng megawatt


megawatt /'megəwɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) Mêgaoat

Các câu ví dụ:

1. The loan will finance a 257 megawatt power plant in Phu Hoa district.


Xem tất cả câu ví dụ về megawatt /'megəwɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…