ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ membranes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng membranes


membrane /'membrein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màng
nucous membrane → màng nhầy

@membrane
  (vật lí) màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…