ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memorance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng memorance


memorance

Phát âm


Ý nghĩa

  màng
  oscillating m. màng dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…