ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng memos


memo /,memə'rændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
  sự ghi để nhớ
to make a memoranda of something → ghi một chuyện gì để nhớ
  (ngoại giao) giác thư, bị vong lục
  (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
  (thương nghiệp) bản sao, thư báo

Các câu ví dụ:

1. A White House official said Trump has always been inclined to release Republican memos, despite the FBI urging him not to.


Xem tất cả câu ví dụ về memo /,memə'rændə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…