EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ménage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ménage
ménage /'medzoutint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp khắc nạo
bản in khắc nạo
ngoại động từ
khắc nạo; in theo bản khắc nạo
← Xem thêm từ myxomatosis
Xem thêm từ mésalliance →
Từ vựng liên quan
age
en
m
me
men
menage
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…