EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menials
menial /'mi:njəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ
khúm núm, quỵ luỵ
danh từ
người ở, người hầu, đầy tớ
← Xem thêm từ menial
Xem thêm từ meningeal →
Từ vựng liên quan
en
m
me
men
menial
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…