EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meningeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meningeal
meningeal /mi'nindʤiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng não
← Xem thêm từ menials
Xem thêm từ meninges →
Từ vựng liên quan
ea
en
in
m
me
men
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…