EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meningocele
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meningocele
meningocele
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thoát vị màng não
← Xem thêm từ meningo
Xem thêm từ meningoceles →
Từ vựng liên quan
ce
el
en
go
in
m
me
men
meningo
ni
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…