EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menopausal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menopausal
menopausal /'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh
← Xem thêm từ meno
Xem thêm từ menopause →
Từ vựng liên quan
en
m
me
men
meno
no
op
pa
sa
sal
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…