ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menopausal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menopausal


menopausal /'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…