EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menstrual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menstrual
menstrual /'menstruəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kinh nguyệt
(thiên văn học) hàng tháng
← Xem thêm từ menstrua
Xem thêm từ menstruate →
Từ vựng liên quan
en
ens
m
me
men
menstrua
ru
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…