EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mentors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mentors
mentor /'mentɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
(sinh vật học) giáo dục viên, mento
← Xem thêm từ mentor
Xem thêm từ mentum →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
mentor
nt
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…