ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mentors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mentors


mentor /'mentɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
  (sinh vật học) giáo dục viên, mento

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…