EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercenary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercenary
mercenary /'mə:sinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm thuê, làm công
hám lợi, vụ lợi
to act from mercenary motives
→ hành động vì động cơ vụ lợi
danh từ
lính đánh thuê; tay sai
← Xem thêm từ mercenariness
Xem thêm từ mercer →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
m
me
nar
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…