ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercenariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercenariness


mercenariness /'mə:sinərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê
  tính vụ lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…