EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercerise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercerise
mercerise /'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)
← Xem thêm từ mercerisation
Xem thêm từ mercerization →
Từ vựng liên quan
ce
cerise
er
is
m
me
mercer
rc
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…