ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercerize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercerize


mercerize /'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…