EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercers
mercer /'mə:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn bán tơ lụa vải vóc
← Xem thêm từ mercerize
Xem thêm từ mercery →
Từ vựng liên quan
ce
er
m
me
mercer
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…